hotline
Hotline 24/70918331113
hotline
Tư vấn bán hàng0901855365

Mặt bích inox 316 chất lượng, giá rẻ

Khám phá mặt bích inox 316, sản phẩm đáng tin cậy với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tuổi thọ dài. Liên hệ ngay!

    Trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí hay nước biển, mặt bích inox 316 đã chứng minh sự xuất sắc của mình. Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền vững và an toàn. Tìm hiểu thêm qua bài viết của Vinpro nhé!

Thế nào là inox 316?


    Inox 316 (hay còn gọi là thép không gỉ 316) là một trong những loại inox phổ biến nhất hiện nay. Do đặc thù cấu tạo của mình, nó có tính ứng dụng cao và chiếm vị trí thứ hai trong số lượng tiêu thụ, chỉ sau inox 304, chiếm khoảng 20% sản lượng inox được sản xuất.

    Inox 316 được bổ sung thêm thành phần Molypden (Mo), làm cho nó có khả năng chống ăn mòn cao. Với khả năng chịu được sự ăn mòn tốt, nó vượt trội hơn so với những vết rỗ và kẻ hở ăn mòn trong môi trường clorua.

mặt bích inox 316

    Hàm lượng Niken (Ni) trong inox 316 cũng cao hơn so với inox 304 (12% so với 8,1%), làm cho inox 316 có độ cứng bề mặt cao hơn nhiều. Điều này góp phần làm tăng giá thành của các dòng mặt bích inox 316 so với inox 304. Tuy nhiên, hiệu quả mà nó mang lại không thể bàn cãi.

    Với tính chất chống ăn mòn vượt trội, inox 316 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành hóa chất, dầu khí, công nghệ sinh học, y tế và nhiều lĩnh vực khác, mặt bích inox 316 là lựa chọn hàng đầu để đảm bảo tính bền vững và độ tin cậy của hệ thống.

>>>> Xem thêm: Thiết kế và tính năng của mặt bích inox ANSI

Thông số tiêu chuẩn thường được quy định cho mặt bích inox 316


mặt bích inox 316

     – A: Đường kính ngoài của mặt bích, đo từ mép ngoài của mặt bích sang mép ngoài đối diện.

     – I: Kích thước lỗ phần để xỏ bulong nhằm liên kết mặt bích với các thành phần khác trong hệ thống ống. Đây là thông số quan trọng để đảm bảo việc lắp đặt và kết nối chính xác.

     – J: Đường kính của tâm lỗ bulong, đo từ trung tâm của mỗi lỗ bulong đến trung tâm của lỗ bulong đối diện. Thông số này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và khoảng cách giữa các lỗ bulong.

     – B: Đường kính của phần khoét rỗng, nơi mặt bích sẽ được lắp đặt và liên kết với đường ống. Thông số này cần phù hợp với đường kính của đường ống để đảm bảo kết nối chặt chẽ.

     – D: Độ dày tổng thể của mặt bích, bao gồm cả phần gờ bích. Độ dày này cần đủ để đảm bảo độ cứng và độ bền của mặt bích trong quá trình sử dụng.

     – C: Độ dày của mặt bích, tính từ bề mặt phẳng của mặt bích đến phần lỗ khoét.

     – F: Đường kính của phần gờ bích, nơi mặt bích sẽ tiếp xúc với các thành phần khác trong hệ thống ống. Đường kính này cần phù hợp để đảm bảo việc lắp đặt chính xác và kín đáo.

Phân loại mặt bích mù inox 316 và mặt bích rỗng inox 316


Mặt bích mù inox 316

   ♦ Được làm từ vật liệu inox 316 chất lượng cao.
   ♦ Được sử dụng để đóng kín đầu ống hoặc đường ống, ngăn không cho chất lỏng/khí đi qua.
   ♦ Thường được dùng trong các hệ thống ống dẫn, thiết bị công nghiệp, hệ thống xử lý nước, ...
   ♦ Có các tiêu chuẩn phổ biến như PN16, JIS 10KA, ANSI Class 150.
   
♦ Giá thành phụ thuộc vào đường kính và tiêu chuẩn, thường dao động từ 145.000 đến 30.000.000 đồng/cái.

Mặt bích rỗng inox 316

   ♦ Cũng được sản xuất từ inox 316 chất lượng cao.
   ♦ Có lỗ ở giữa để cho chất lỏng/khí đi qua.
   ♦ Thường được sử dụng để nối các đường ống, kết nối các thiết bị trong hệ thống ống dẫn.
   ♦ Các tiêu chuẩn phổ biến cũng bao gồm PN16, JIS 10KA, ANSI Class 150.
   ♦ Giá thành tương tự mặt bích mù, phụ thuộc vào đường kính và tiêu chuẩn.
   
♦ Cả hai loại mặt bích đều được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng nhờ khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và chống ăn mòn tốt của inox 316.

>>>> Xem thêm: Mặt bích inox jis 10k báo giá mới nhất

Vinpro chuyên phân phối mặt bích inox 316 uy tín


     Vinpro là một công ty chuyên phân phối mặt bích inox 316 uy tín và đáng tin cậy. Công ty này đã xây dựng được danh tiếng trong ngành công nghiệp vật liệu và có kinh nghiệm lâu năm trong việc cung cấp các sản phẩm inox chất lượng cao.

mặt bích inox 316

     Vinpro cam kết cung cấp mặt bích inox 316 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Các sản phẩm của họ được sản xuất từ inox 316 chất lượng, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao trong sử dụng.

     Điều đáng chú ý về Vinpro là họ có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm. Đội ngũ này sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.

     Vinpro cũng đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Họ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và thời gian giao hàng nhanh chóng. Giúp khách hàng tin tưởng và lựa chọn Vinpro là đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp mặt bích inox 316.

Những tiêu chuẩn nào cần lưu ý khi chọn mặt bích inox 316?


Tiêu chuẩn áp lực 

   • Tiêu chuẩn phổ biến bao gồm PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.
   
• Cần chọn mặt bích có tiêu chuẩn áp lực phù hợp với hệ thống, tránh quá tải.

Tiêu chuẩn kích thước 

   • Các tiêu chuẩn phổ biến là ANSI, DIN, JIS, BS.
   
• Cần đảm bảo kích thước mặt bích phù hợp với đường ống và các thiết bị lắp ghép.

mặt bích inox 316

Tiêu chuẩn bề mặt 

   • Bề mặt mặt bích cần phải nhẵn, không có vết xước để đảm bảo độ kín khít.
   
• Tiêu chuẩn thường là Ra ≤ 1,6 μm.

Tiêu chuẩn chất lượng vật liệu

   • Cần đảm bảo mặt bích được sản xuất từ inox 316 đạt tiêu chuẩn ASTM A182, ASTM A240.
   
• Kiểm tra thông tin nhà sản xuất, chứng nhận chất lượng.

Tiêu chuẩn ứng dụng

   • Xem xét điều kiện nhiệt độ, áp suất, môi trường sử dụng để chọn mặt bích phù hợp.
   
• Ví dụ: Trong môi trường ăn mòn, cần chọn mặt bích inox 316L.

So sánh ưu nhược điểm của mặt bích inox 316 và mặt bích inox 304


Mặt bích inox 304

Ưu điểm

   • Chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt, độ bền cao.
   
• Thường được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống, thiết bị công nghiệp thực phẩm, y tế.

Nhược điểm

   • Giá thành cao hơn các loại inox khác.
   
• Độ cứng và độ bền kém hơn so với inox 316.

mặt bích inox 316

Mặt bích inox 316

Ưu điểm

   • Chịu được nhiệt độ và áp suất cao hơn inox 304.
   
• Chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường oxy hóa, hóa chất, muối.
   • Thường được sử dụng trong các ứng dụng khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất.

Nhược điểm

   • Giá thành cao hơn inox 304.
   
• Độ cứng và độ bền kém hơn một số loại inox khác như inox 410.

Có những loại mặt bích inox 316 nào phổ biến trên thị trường hiện nay?


Mặt bích mù inox 316 

   • Được sử dụng để đóng kín đầu ống, ngăn không cho chất lỏng/khí đi qua.
   
• Có các kích thước phổ biến như DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN150, DN200, v.v.

Mặt bích rỗng inox 316 

   • Có lỗ ở giữa để cho chất lỏng/khí đi qua.
   • Thường được sử dụng để nối các đường ống, kết nối các thiết bị.
   
• Cũng có các kích thước tương tự mặt bích mù.

mặt bích inox 316

Mặt bích inox 316 

   • Có lỗ ở giữa và được thiết kế để lắp trên đường ống.
   
• Dễ lắp đặt và thay thế hơn so với mặt bích rỗng.

Mặt bích ren inox 316 

   • Có ren ở bên trong để vặn vào đường ống.
   
• Thường được sử dụng trong các hệ thống ống nhỏ, đơn giản.

Giá cả của các loại mặt bích inox 316 


Mặt bích mù inox 316

   • Giá dao động từ 100.000 VND đến 800.000 VND tùy theo kích thước (DN15 đến DN200).
   
• Các kích thước phổ biến như DN50, DN80, DN100 có giá khoảng 300.000 VND - 500.000 VND.

Mặt bích rỗng inox 316

   • Giá từ 150.000 VND đến 1.200.000 VND, tùy theo kích thước (DN15 đến DN200).
   
• Các kích thước phổ biến như DN50, DN80, DN100 có giá khoảng 400.000 VND - 800.000 VND.

Mặt bích inox 316

   • Giá dao động từ 120.000 VND đến 900.000 VND, tùy theo kích thước.
   
• Các kích thước phổ biến như DN50, DN80, DN100 có giá khoảng 250.000 VND - 600.000 VND.

Mặt bích ren inox 316

   • Giá từ 80.000 VND đến 500.000 VND, phụ thuộc vào kích thước ren (từ 1/2 inch đến 4 inch).
   
• Các kích thước phổ biến như 1 inch, 1.5 inch, 2 inch có giá khoảng 150.000 VND - 300.000 VND.

Mặt bích đối xứng inox 316

   • Giá từ 300.000 VND đến 1.500.000 VND, tùy thuộc kích thước (DN15 đến DN200).
   
• Các kích thước phổ biến như DN50, DN80, DN100 có giá khoảng 600.000 VND - 1.000.000 VND.​

Mua hàng tại Vinpro khách hàng sẽ nhận được gì?


mặt bích inox 316

     ✔ Đội ngũ chuyên viên tư vấn, hỗ trợ giàu kinh nghiệm.

     ✔ Hàng chính hãng nguồn gốc rõ ràng chất lượng cao.

     ✔ Chế độ bảo hành và hậu mãi chuyên nghiệp.

     ✔ Giá thành cạnh tranh.

    ✔ Gia công theo yêu cầu

    ✔ Đặt hàng số lượng lớn giá sỉ

    ✔ Giao hàng tận nơi toàn quốc

>>>> Xem thêm: Mặt bích inox BS4504 PN10 tại Vinpro

Tạm kết


     Với chính sách giá thành rẻ nhất, hỗ trợ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, hàng hóa đa dạng với các kích thước và mẫu mã phong phú, cùng chính sách 1 đổi 1 nếu có bất kỳ vấn đề nào về sản phẩm, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

     Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt hàng. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa và đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.

     Hãy gọi cho Vinpro qua hotline 0901 855 365 hoặc truy cập vào trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và bắt đầu hợp tác cùng Vinpro ngay hôm nay!


CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP VIỆT

Địa chỉ: Khu Starlight Riverside Sảnh A1, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline: 0901 855 365

Email: sales@vinprofittings.com.vn

Website: vinprofittings.com.vn


Tìm kiếm có liên quan 

     Tiêu chuẩn mặt bích inox 304
     Bảng giá mặt bích inox 304
     Các loại mặt bích inox
     Mặt bích inox 304 DN100
     Bảng giá mặt bích thép
    
 Mặt bích inox DN25​

Sản phẩm nổi bật

Đặt hàng nhanh

Thông tin đặt hàng

zalo-img.png