hotline
Hotline 24/70918331113
hotline
Tư vấn bán hàng0901855365

So sánh inox công nghiệp 304 và inox 316

Inox (thép không gỉ) là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp nhờ vào tính năng chống ăn mòn và độ bền cao. Hai loại inox phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Trong bài viết này, Vinpro sẽ so sánh hai loại inox này về thành phần hóa học, đặc tính, ứng dụng và giá cả để giúp bạn lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

     Inox (thép không gỉ) là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp nhờ vào tính năng chống ăn mòn và độ bền cao. Hai loại inox phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Trong bài viết này, Vinpro sẽ so sánh hai loại inox này về thành phần hóa học, đặc tính, ứng dụng và giá cả để giúp bạn lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

1. Thành phần hóa học


    • Inox 304: Là một loại inox austenitic, thành phần chính bao gồm khoảng 18% crom và 8% niken. Nó cũng chứa một lượng nhỏ cacbon, mangan và silicon.

    • Inox 316: Cũng là inox austenitic, nhưng có thêm molypden (khoảng 2-3%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua. Thành phần chính của inox 316 bao gồm khoảng 16% crom, 10% niken và 2% molypden.

So sánh inox công nghiệp 304 và inox 316

2. Đặc tính


2.1. Khả năng chống ăn mòn

    • Inox 304: Chống ăn mòn tốt, nhưng có thể bị ảnh hưởng trong môi trường có nồng độ clorua cao, chẳng hạn như môi trường biển hoặc hóa chất.

    • Inox 316: Mạnh mẽ hơn trong việc chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua, nhờ vào sự có mặt của molypden. Điều này khiến inox 316 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong ngành hóa chất.

2.2. Độ bền và độ cứng

    • Inox 304: Có độ bền và độ cứng tốt, dễ gia công và hàn.

    • Inox 316: Cũng có độ bền cao nhưng cứng hơn một chút so với inox 304, làm cho việc gia công có thể khó khăn hơn.

So sánh inox công nghiệp 304 và inox 316

3. Ứng dụng

    • Inox 304: Thường được sử dụng trong các ứng dụng như đồ gia dụng, bồn chứa thực phẩm, thiết bị nhà bếp, và trong ngành xây dựng.

    • Inox 316: Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao như thiết bị y tế, hệ thống ống dẫn trong ngành hóa chất, và các sản phẩm ngoài trời như lan can và đồ nội thất ngoài trời.

4. Giá cả

    • Inox 304: Thường có giá thành thấp hơn so với inox 316, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.

    • Inox 316: Giá thường cao hơn do chi phí sản xuất và thành phần hóa học phức tạp hơn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc đầu tư vào inox 316 có thể tiết kiệm chi phí lâu dài do độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

    ⇒ Việc lựa chọn giữa inox 304 và inox 316 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của bạn. Nếu bạn cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường, inox 304 là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong môi trường có clorua hoặc yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, inox 316 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của bạn.


CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP VIỆT

Địa chỉ: Khu Starlight Riverside Sảnh A1, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline: 0901 855 365

Email: sales@vinprofittings.com.vn

Website: vinprofittings.com.vn

 

Sản phẩm nổi bật

Đặt hàng nhanh

Thông tin đặt hàng

zalo-img.png